EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diffraction grating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diffraction grating
diffraction grating
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lưới nhiễu xạ
← Xem thêm từ diffraction by disk
Xem thêm từ diffractions →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
at
d
dif
diffract
diffraction
fra
fraction
gratin
grating
if
in
ion
on
ra
rac
rat
ratin
rating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…