EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diffusion current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diffusion current
diffusion current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng điện khuếch tán
← Xem thêm từ diffusion constant
Xem thêm từ diffusional →
Từ vựng liên quan
cur
current
d
dif
Diffusion
diffusion
en
ent
fusion
if
ion
nt
on
re
ren
Rent
rent
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…