ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discomposingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discomposingly


discomposingly /,diskəm'pouziɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động
  làm lo lắng, làm lo ngại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…