EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disheartenment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disheartenment
disheartenment /dis'hɑ:tnmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm
← Xem thêm từ dishearteningly
Xem thêm từ disheartens →
Từ vựng liên quan
art
d
dish
dishearten
ea
ear
en
ent
he
hear
heart
hearten
is
me
men
nt
sh
she
shea
shear
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…