EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dishonest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dishonest
dishonest /dis'ɔnist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không lương thiện, bất lương
không thành thật, không trung thực
← Xem thêm từ dishing
Xem thêm từ dishonesties →
Từ vựng liên quan
d
dish
est
ho
hon
hone
hones
honest
is
nest
on
one
ones
sh
shone
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…