ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dishonest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dishonest


dishonest /dis'ɔnist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không lương thiện, bất lương
  không thành thật, không trung thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…