ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disintegrated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disintegrated


disintegrate /dis'intigreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tan rã, làm rã ra; nghiền
  (hoá học) phân huỷ

nội động từ


  tan rã, rã ra
  (hoá học) phân huỷ

@disintegrate
  phân rẽ, phân ly, tan rã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…