ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disinterestedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disinterestedness


disinterestedness /dis'intristidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi
  sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…