EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispatch-station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispatch-station
dispatch-station /dis'pætʃ'steiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) trạm gửi (hàng hoá...)
← Xem thêm từ dispatch-rider
Xem thêm từ dispatched →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
d
dispatch
ion
is
on
pa
pat
patch
sp
spa
spat
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…