EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispossession
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispossession
dispossession /,dispə'zeʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu
sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi
sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)
← Xem thêm từ dispossessing
Xem thêm từ dispossessor →
Từ vựng liên quan
d
dispossess
ion
is
on
os
po
POs
pos
posse
posses
possess
possession
se
sess
session
si
sp
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…