EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disqualification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disqualification
disqualification /dis,kwɔlifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách
sự tuyên bố không đủ tư cách
sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
← Xem thêm từ disputing
Xem thêm từ disqualifications →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
d
ic
if
ion
is
li
on
qu
qua
qualification
sq
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…