EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drain current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drain current
drain current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng (cực) máng
← Xem thêm từ drain
Xem thêm từ drain-ditch →
Từ vựng liên quan
ai
cur
current
d
drain
en
ent
in
nt
ra
rain
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…