ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dramatic irony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dramatic irony


dramatic irony

Phát âm


Ý nghĩa

  sự trớ trêu kịch nghệ (khi khán giả hiểu lời và ý hơn chính diễn viên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…