EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dramatic irony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dramatic irony
dramatic irony
Phát âm
Ý nghĩa
sự trớ trêu kịch nghệ (khi khán giả hiểu lời và ý hơn chính diễn viên)
← Xem thêm từ dramatic
Xem thêm từ dramatically →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
d
dram
drama
dramatic
ic
iron
irony
ma
mat
on
ra
ram
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…