EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dressing-case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dressing-case
dressing-case /'dresiɳkeis/ (dressing-bag) /'dresiɳbæg/
Phát âm
Ý nghĩa
bag)
/'dresiɳbæg/
danh từ
hộp đựng đồ trang sức
← Xem thêm từ dressing-bell
Xem thêm từ dressing down →
Từ vựng liên quan
as
case
d
dress
dressing
in
re
res
se
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…