EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dressmaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dressmaking
dressmaking /'dres,meikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà
← Xem thêm từ dressmakers
Xem thêm từ dressy →
Từ vựng liên quan
akin
d
dress
in
kin
king
ma
making
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…