ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dressmaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dressmaking


dressmaking /'dres,meikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…