Câu ví dụ:
Dustin Phuc Nguyen is among four pioneering LGBTQ+ creators in Southeast Asia.
Nghĩa của câu:Dustin Phúc Nguyễn là một trong bốn người sáng tạo LGBTQ + tiên phong ở Đông Nam Á.
pioneering
Ý nghĩa
@pioneer /,paiə'niə/
* danh từ
- (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh)
- người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
=young pioneer+ thiếu niên tiền phong
* ngoại động từ
- mở (đường...)
- đi đầu mở đường cho (một công việc gì...)
* nội động từ
- là người mở đường, là người đi tiên phong