EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
DVI (Digital Video-Interactive)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
DVI (Digital Video-Interactive)
DVI (Digital Video-Interactive)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) Tương Tác Truyền Hình Dạng Số Tự
← Xem thêm từ dv
Xem thêm từ dwale →
Từ vựng liên quan
ac
act
active
d
dig
digit
digital
dv
er
era
gi
id
ide
in
inter
interact
interactive
it
ita
nt
ra
rac
ta
tera
ti
vide
video
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…