EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dyed-in-the-wool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dyed-in-the-wool
dyed-in-the-wool /'daidinðə'wul/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải)
(nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố
a dyed in the wool reactionary
→ tên phản động ngoan cố
← Xem thêm từ dyed
Xem thêm từ dyeing →
Từ vựng liên quan
d
dye
dyed
he
in
the
wo
woo
wool
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…