ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dyed-in-the-wool

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dyed-in-the-wool


dyed-in-the-wool /'daidinðə'wul/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải)
  (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố
a dyed in the wool reactionary → tên phản động ngoan cố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…