ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ efforescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng efforescent


efforescent /,eflɔ:'resnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (hoá học) lên hoa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…