EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
efforescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
efforescent
efforescent /,eflɔ:'resnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hoá học) lên hoa
← Xem thêm từ efforescence
Xem thêm từ effort →
Từ vựng liên quan
ce
cent
E
e
eff
efforesce
en
ent
esc
for
fore
fores
nt
or
ore
ores
re
res
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…