EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eggshell paint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eggshell paint
eggshell paint
Phát âm
Ý nghĩa
sơn dạng vỏ trứng
← Xem thêm từ eggshell
Xem thêm từ eggshells →
Từ vựng liên quan
ai
E
e
egg
eggs
eggshell
el
ell
he
hell
in
nt
pa
pain
paint
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…