ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electioneered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electioneered


electioneer /i,lekʃə'niə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vận động bầu cử

nội động từ


  vận động bầu cử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…