ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electorates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electorates


electorate /i'lektərit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  toàn bộ cử tri
  khu bầu cử
  (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…