EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electorates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electorates
electorate /i'lektərit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toàn bộ cử tri
khu bầu cử
(sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
← Xem thêm từ electorate
Xem thêm từ electoress →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
ec
ect
el
elect
elector
electorate
or
ora
orate
orates
ra
rat
rate
Rates
rates
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…