EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electroretinogram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electroretinogram
electroretinogram
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) điện đồ màng lưới; điện đồ võng mạc
← Xem thêm từ electropositive
Xem thêm từ electroretinograms →
Từ vựng liên quan
AM
am
E
e
ec
ect
el
elect
electro
gram
in
no
nog
or
ore
ra
ram
re
ret
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…