EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electroshock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electroshock
electroshock /i,lektrous'ʃɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sốc điện
← Xem thêm từ electroscopic
Xem thêm từ electroshocks →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electro
ho
hock
oc
ock
os
sh
shock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…