ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embarrasses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embarrasses


embarrass /im'bærəs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lúng túng, làm ngượng nghịu
  làm rắc rối, làm rối rắm
  gây khó khăn cho, ngăn trở
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…