EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embarrassiment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embarrassiment
embarrassiment /im'bærəsmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng
← Xem thêm từ embarrasses
Xem thêm từ embarrassing →
Từ vựng liên quan
arras
as
ass
ba
bar
E
e
em
embarrass
en
ent
mb
mba
me
men
nt
ra
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…