ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embarrassiment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embarrassiment


embarrassiment /im'bærəsmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
  điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…