ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encores


encore /ɔɳ'kɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (sân khấu) nữa, hát lại!; múa lại!

danh từ


  (sân khấu) bài hát lại; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)

ngoại động từ


  (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…