ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enteritides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enteritides


enteritis /,entə'ratis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) viêm ruột, viêm ruột non

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…