EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enteropathogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enteropathogenic
enteropathogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) gây bệnh ruột
← Xem thêm từ enteron
Xem thêm từ enteropathy →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
ent
enter
er
gen
ho
hog
ic
ni
nt
op
pa
pat
path
pathogen
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…