EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entobranchiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entobranchiate
entobranchiate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động từ) có mang trong
← Xem thêm từ entoblasts
Xem thêm từ entobronchus →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
br
bra
bran
branch
branchia
branchiate
ch
E
e
en
ent
hi
nt
ob
ra
ran
ranch
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…