EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epiglottides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epiglottides
epiglottis /,epi'glɔtis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) nắp thanh quản
← Xem thêm từ epiglottic
Xem thêm từ epiglottis →
Từ vựng liên quan
des
E
e
ep
glottid
glottides
id
ide
ides
lo
lot
ot
pi
pig
ti
tide
tides
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…