EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eutrophications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eutrophications
eutrophication
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự dinh dưỡng tốt
← Xem thêm từ eutrophication
Xem thêm từ eutrophies →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
E
e
eutrophic
eutrophication
hi
ic
ion
ions
on
op
phi
ti
trophic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…