EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eventide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eventide
eventide /'i:vəntaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) chiều hôm
← Xem thêm từ eventfulness
Xem thêm từ eventing →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
eve
even
event
id
ide
nt
ti
tide
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…