ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eventide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eventide


eventide /'i:vəntaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) chiều hôm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…