ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eventuating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eventuating


eventuate /i'ventjueit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  hoá ra là, thành ra là
to eventuate well → hoá ra là tốt
to eventuate ill → hoá ra là xấu
  ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…