Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eventuating
eventuate /i'ventjueit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
hoá ra là, thành ra là to eventuate well → hoá ra là tốt to eventuate ill → hoá ra là xấu ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra