EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exasperating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exasperating
exasperating /ig'zɑ:spəreitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
← Xem thêm từ exasperates
Xem thêm từ exasperatingly →
Từ vựng liên quan
as
asp
at
E
e
er
era
ex
in
pe
per
ra
rat
ratin
rating
sp
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…