Expected inflation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mức lạmp phát kỳ vọng; Lạm phát dự tính
+ TỶ LỆ LẠM PHÁT nào đó được dự tính trong tương lai.
(Econ) Lạm phát dự tính được.
(Econ) Mức lạmp phát kỳ vọng; Lạm phát dự tính
+ TỶ LỆ LẠM PHÁT nào đó được dự tính trong tương lai.
(Econ) Lạm phát dự tính được.