EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extravehicular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extravehicular
extravehicular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay
← Xem thêm từ extravascular
Xem thêm từ extraventricular →
Từ vựng liên quan
av
ave
E
e
eh
ex
ext
extra
hi
ic
la
lar
ra
rave
vehicular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…