EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
family allowance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
family allowance
family allowance /'fæmiliə'lauəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phụ cấp gia đình
← Xem thêm từ family
Xem thêm từ family bible →
Từ vựng liên quan
all
allow
Allowance
allowance
AM
am
an
ance
ce
f
fa
fam
family
lo
low
mi
mil
ow
wan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…