EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiber-optic cable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiber-optic cable
fiber-optic cable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cáp sợi quang
← Xem thêm từ Fiber Digital Data Interface (FDDI)
Xem thêm từ fiber-optic transmission →
Từ vựng liên quan
ab
able
be
bl
cab
cable
er
f
fib
fiber
ic
op
opt
optic
pt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…