EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Fiber Digital Data Interface (FDDI)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Fiber Digital Data Interface (FDDI)
Fiber Digital Data Interface (FDDI)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) giao diện truyền dữ liệu qua sợi quang
← Xem thêm từ fiber
Xem thêm từ fiber-optic cable →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
be
ce
da
Data
data
dd
dig
digit
digital
er
f
fa
face
fd
fib
fiber
gi
in
inter
interface
it
ita
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…