ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Fiber Digital Data Interface (FDDI)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Fiber Digital Data Interface (FDDI)


Fiber Digital Data Interface (FDDI)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) giao diện truyền dữ liệu qua sợi quang

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…