fibreglass
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh
a fibreglass racing yacht →thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh
* danh từ
vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh
a fibreglass racing yacht →thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh