ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fibreglass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fibreglass


fibreglass

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh
a fibreglass racing yacht →thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…