EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fibrillations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fibrillations
fibrillation /,faibri'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kết thành sợi nhỏ, sự kết thành thớ nhỏ
← Xem thêm từ fibrillation
Xem thêm từ fibrilliform →
Từ vựng liên quan
at
br
brill
f
fib
fibril
fibrillation
ill
illation
ion
ions
la
lat
lati
on
ri
rill
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…