ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fibrillations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fibrillations


fibrillation /,faibri'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kết thành sợi nhỏ, sự kết thành thớ nhỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…