EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-allowance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-allowance
field-allowance /'fi:ldə'lauəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phụ cấp chiến trường
← Xem thêm từ field
Xem thêm từ field alterable control element (FACE) →
Từ vựng liên quan
all
allow
Allowance
allowance
an
ance
ce
el
eld
f
fie
field
lo
low
ow
wan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…