ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ field-allowance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng field-allowance


field-allowance /'fi:ldə'lauəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phụ cấp chiến trường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…