Câu ví dụ:
Finally, a breakfast for everyone.
Nghĩa của câu:Cuối cùng là bữa sáng cho mọi người.
breakfast
Ý nghĩa
@breakfast /'brekfəst/
* danh từ
- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
* động từ
- ăn sáng, điểm tâm
- mời (ai) ăn điểm tâm
Finally, a breakfast for everyone.
Nghĩa của câu:Cuối cùng là bữa sáng cho mọi người.
@breakfast /'brekfəst/
* danh từ
- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
* động từ
- ăn sáng, điểm tâm
- mời (ai) ăn điểm tâm