ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flagships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flagships


flagship /'flægʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…