EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flowcharts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flowcharts
flowchart
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lưu đồ; biểu đồ trình tự thao tác
← Xem thêm từ flowcharting
Xem thêm từ flowdiagram →
Từ vựng liên quan
art
arts
ch
cha
char
chart
charts
f
Flow
flow
flowchart
ha
hart
harts
lo
low
ow
WC
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…