ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flowcharts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flowcharts


flowchart

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) lưu đồ; biểu đồ trình tự thao tác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…