ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Foreign trade mutiplier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Foreign trade mutiplier


Foreign trade mutiplier

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Nhân tử ngoại thương.
+ Tỷ số phản ánh sự thay đổi của thu nhập có được từ sự thay đổi của xuất khẩu so với sự thay đổi của thu nhập.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…