Foreign trade mutiplier
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Nhân tử ngoại thương.
+ Tỷ số phản ánh sự thay đổi của thu nhập có được từ sự thay đổi của xuất khẩu so với sự thay đổi của thu nhập.
(Econ) Nhân tử ngoại thương.
+ Tỷ số phản ánh sự thay đổi của thu nhập có được từ sự thay đổi của xuất khẩu so với sự thay đổi của thu nhập.