EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreshore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreshore
foreshore /'fɔ:ʃɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bãi biển
phần đất bồi ở biển
← Xem thêm từ foreshadows
Xem thêm từ foreshores →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
fores
ho
or
ore
ores
re
res
resh
sh
shore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…