EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Foucault current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Foucault current
Foucault current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng xoáy, dòng Foucault
← Xem thêm từ fosters
Xem thêm từ fougasse →
Từ vựng liên quan
caul
cur
current
en
ent
f
nt
ou
re
ren
Rent
rent
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…