francophone
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nói tiếng Pháp
* danh từ
người nói tiếng Pháp
Các câu ví dụ:
1. The 10th anniversary of francophone Film Festival will be screening in Hanoi, Ho Chi Minh City, Vinh and Hue.
Xem tất cả câu ví dụ về francophone