ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ generation data group (GDG)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng generation data group (GDG)


generation data group (GDG)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) nhóm dữ liệu cùng lứa/cùng thời/cùng hệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…